您搜索了: tôi có một ngày nghỉ vào cuối tuần (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi có một ngày nghỉ vào cuối tuần

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đâu có đến đây nghỉ cuối tuần.

英语

i'm not here on a safari weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ gặp ông sau ngày nghỉ cuối tuần.

英语

i'll see you after the weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghỉ 2 ngày cuối tuần

英语

i do not go to work today

最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi đã có một cuối tuần tuyệt vời.

英语

"the weekend was great for me.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nghỉ cuối tuần

英语

off weekend

最后更新: 2016-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngày nghỉ cuối tuần thế nào?

英语

how was your weekend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà nghỉ cuối tuần.

英语

our holiday home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ về nghỉ cuối tuần.

英语

just back for the weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng biết đâu tôi sẽ tới nghỉ cuối tuần.

英语

but maybe i'll come for a weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại nhà nghỉ cuối tuần?

英语

- our holiday home?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ nghỉ cuối tuần thế nào?

英语

how was your weekend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn nghỉ cuối tuần không?

英语

you ain't enjoying life much, are you, kid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghỉ cuối tuần ở monterey hả?

英语

- spending the weekend in monterey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"kim nghỉ cuối tuần ở cambria."

英语

"kim in cambria for the weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

v�ng.

英语

v

最后更新: 2012-11-16
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,790,614,025 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認