来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bị cận thị
i'm near-sighted
最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
uh.. chúng tôi còn ở trên 1 độ cao tương đối, và... thân máy bay lúc lắc, và có những âm thanh.... Đèn tắt và có những xẹt lửa loé sáng --
uh.. we were still up pretty high, and... plane was just cruising along, and there was this sound... the lights went up and there was a flash--