您搜索了: tôi chưa hiểu nhiều về bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chưa hiểu nhiều về bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghe rất nhiều về bạn.

英语

i heard a lot about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn biết nhiều hơn về bạn

英语

i want to know more about you

最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nghĩ nhiều về việc đó.

英语

i hadn't given it much thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa hiểu ý của bạn

英语

i don't quite understand what you mean

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghe nói/kể nhiều về bạn.

英语

i've heard so much about you.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa hiểu.

英语

excuse me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu nhiều về văn chương...

英语

i don't know much about writing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa hiểu ý bạn cho lắm

英语

and learn meditation

最后更新: 2023-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa hiểu rõ về anh.

英语

i haven't decided about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa hiểu nhiều về quan điểm của cô đối với hôn nhân.

英语

i still don't know much about your attitude towards marriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa hiểu lắm?

英语

you don't make sense ever?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

umberto, mặc dù tôi chưa biết nhiều về anh lắm.

英语

umberto, although i haven't known you very long...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiểu nhiều hơn cậu.

英语

fair sight more than you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe tôi này, Đừng có tìm hiểu nhiều.

英语

my advice... is don't think too hard, sweetie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng nghe được một chữ nào về bạn

英语

i haven't heard a word from you

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa hiểu rõ về vụ chìm thuyền.

英语

you know, i never understood your ship wreck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là tôi chưa hiểu lắm.

英语

yeah. i know. it just has no meaning to me in this situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cô còn quá trẻ và cô chưa hiểu nhiều về đàn ông.

英语

but you're so young and you're so little acquainted with men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chưa hiểu ông nói gì.

英语

- i'm not all that sure i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi chưa hiểu rõ em.

英语

i didn't know you that well then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,030,891 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認