来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chắc rằng...
i am sure that...
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
tôi chắc.
all right, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chắc.
- yeah, god damn it, i'm sure!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi chắc chắn rằng
and i can tell you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng nó sẽ ổn.
i'm sure it's fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và chắc rằng...
make sure you... (screams)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn chắc rằng con bé ổn.
i was here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng... anh sẽ thích.
i'm sure... you'll really like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu có chắc rằng...
are you sure that you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chắc rằng cô đã ra ướt hết.
- i'm sure you were all wet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng ông không vui vẻ gì.
i know you must be unhappy this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng chỉ huy đây vẫn còn vài việc chưa hoàn thành
i'm sure the captain has some unfinished business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng anh sẽ chỉnh lại cho tốt.
i'm sure you'll fit in fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi tôi chắc rằng không một ai ở đây làm việc cho chúng.
because there ain't no way in hell anybody here would be working for them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng anh hẳn đã có một kế hoạch
xxxxxxxx i'm gonna assume you have a plan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi chắc rằng đó chỉ là tạm thời thôi.
well i'm sure it's only temporary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng cô đã hơi kinh sợ. hãy yên tâm.
i'm sure you've had quite a fright.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi chắc rằng anh ta là một người tốt.
and i'm sure he's a really good guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chắc rằng dù nó là gì, thì nó rất đáng giá.
i'm assuming whatever it is, it's worth a lot of money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy chắc rằng họ hỏa táng tôi.
make sure they cremate me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: