您搜索了: tôi chắc rằng việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chắc rằng việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chắc rằng...

英语

i am sure that...

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc.

英语

all right, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chắc.

英语

- yeah, god damn it, i'm sure!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi chắc chắn rằng

英语

and i can tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng nó sẽ ổn.

英语

i'm sure it's fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc rằng...

英语

make sure you... (screams)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn chắc rằng con bé ổn.

英语

i was here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng... anh sẽ thích.

英语

i'm sure... you'll really like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có chắc rằng...

英语

are you sure that you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chắc rằng cô đã ra ướt hết.

英语

- i'm sure you were all wet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng ông không vui vẻ gì.

英语

i know you must be unhappy this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng chỉ huy đây vẫn còn vài việc chưa hoàn thành

英语

i'm sure the captain has some unfinished business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng anh sẽ chỉnh lại cho tốt.

英语

i'm sure you'll fit in fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi tôi chắc rằng không một ai ở đây làm việc cho chúng.

英语

because there ain't no way in hell anybody here would be working for them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng anh hẳn đã có một kế hoạch

英语

xxxxxxxx i'm gonna assume you have a plan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi chắc rằng đó chỉ là tạm thời thôi.

英语

well i'm sure it's only temporary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng cô đã hơi kinh sợ. hãy yên tâm.

英语

i'm sure you've had quite a fright.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi chắc rằng anh ta là một người tốt.

英语

and i'm sure he's a really good guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chắc rằng dù nó là gì, thì nó rất đáng giá.

英语

i'm assuming whatever it is, it's worth a lot of money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chắc rằng họ hỏa táng tôi.

英语

make sure they cremate me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,334,650 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認