您搜索了: tôi chỉ còn lại khoảng 1k$ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chỉ còn lại khoảng 1k$

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi còn lại khoảng 25 thằng.

英语

i have about 25 with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ còn lại từng này.

英语

that's all that's left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ còn lại ông, kat.

英语

i'm not much to have left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn chỉ còn lại 1 mình thôi!

英语

i want to be alone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ chỉ còn lại anh và tôi.

英语

- i guess it's just you and me. - beat it, weirdo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn lại mảnh khăn.

英语

just left her little riding cape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ còn hai đồng!

英语

i've a few coins left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi chỉ còn lại lo lắng mà thôi.

英语

worry's all i've got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn lại 2 máy bay.

英语

only two birds remain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù sao tôi chỉ còn $2 thôi.

英语

anyhow, i had only $2 left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cha chỉ còn lại mình con.

英语

- you're all i have left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

30 vạn dân ở phật sơn khi xưa giờ chỉ còn lại khoảng 7 vạn.

英语

the population of fo shan shrunk from more than 300,000 to just over 70,000. only a dozen factories in the whole city remained in operation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, chỉ còn lại một tên.

英语

and when it's over tomorrow, after the mexican is dead, then i begin to think about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ còn 1 bước nữa

英语

we're only one step away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đi nào, tôi chỉ còn hai viên.

英语

- come on, they're my last two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chỉ còn lại hai đội!

英语

we're down to two remaining teams,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chỉ còn lại cô và tôi thôi.

英语

it's just you and me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đoán chỉ còn lại chúng ta?

英语

- i guess it's just us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ còn hiệu salem lights.

英语

hope salem lights are all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi chỉ còn lại một tâm nguyện duy nhất đó là con gái tôi.

英语

the only thing left of me now is my daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,916,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認