来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ sợ làm phiền bạn
i'm just afraid to bother you
最后更新: 2024-01-14
使用频率: 1
质量:
tôi sợ sẽ làm phiền bạn
i'm afraid it will bother you
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ không muốn làm phiền anh thôi.
i just don't want to put you on the spot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tÔi chỈ sỢ bẠn khÔng hiỂu thÔi
i'm afraid you don 't understand
最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ sợ ma thôi.
i'm afraid the ghost will appear again
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nghĩ em chỉ làm phiền ảnh thôi.
i think i would just bother him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ quan tâm bạn thôi
tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ là bạn anh thôi.
i'm just your friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sợ làm phiền bạn lúc đang làm việc cần tập trung
so you work, i don't bother you anymore
最后更新: 2023-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đang rãnh. tôi sợ làm phiền công việc của bạn
i'm free now
最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ sợ cô ấy chạy thôi
she's an expert in escaping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi làm phiền chút ? chỉ...
( sizzling ) ( yelping )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có phiền bạn không?
i have just eaten dinner
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ tự tìm phiền não mà thôi.
just good at causing myself trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết anh phải đi làm, nên tôi chỉ làm phiền chốc lát thôi, tôi...
i know you have to get to work. - so i'll only take a minute of your time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ sợ chung chung vậy thôi.
i? m just scared in general.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ta chỉ sợ thôi.
she was scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh chỉ đang sợ thôi.
- you're just scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc họ chỉ đang sợ thôi.
they're probably scared out of their minds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, con chỉ sợ thôi.
no-o-o, you're scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: