来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị bài
i prepare lesson
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị xong.
i'm all set.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi chuẩn bị
- we're already working on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ngủ đây.
i'm going to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đến đâu rồi?
- [ irwin ] dellwo. - sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông bảo tôi chuẩn bị...
- you told me to lay out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh, tôi chuẩn bị về.
- uh, i was just leaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị học cao đẳng
i am about to graduate from college
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đến bữa tiệc thôi.
better get ready for the party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đến quận kissel!
kissel county!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tắt radio của bố đi rồi dậy chuẩn bị đến trường nào.
turn off daddy's radio and get ready for school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị tập yoga lúc 7h15
i have been divorced for 6 years
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chuẩn bị ăn tối.
we're just about to eat dinner.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
dậy đi, chuẩn bị đến nhà thờ.
get up, you're going to church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị bữa tối cho gia đình
i prepare dinner
最后更新: 2019-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chuẩn bị cho mọi thứ.
we prepared for everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa tiệc tối chuẩn bị đến đâu rồi?
how's the party's preparation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考: