来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nghĩ đã làm bạn rồi đấy.
i thought we were already friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn muộn rồi đấy
you're running late
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
biết tôi rồi đấy.
you know me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có bạn rồi đấy.
you made a buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chịu đủ rồi đấy!
i've had enough!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có bạn rồi đấy.
we've got company
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ bạn hiểu ra rồi đấy
now you're getting it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đùa quá đáng rồi đấy.
do you think this is a joke? i was only playing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bạn, tôi thấy rồi đấy.
hey, buddy, i saw that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rồi đấy.
i am!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình đã theo giỏi bạn rồi đấy
i have followed you well
最后更新: 2021-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuyên nghiệp rồi đấy.
you're a pro at this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rồi. - Đấy.
- right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muộn rồi đấy.
it's getting late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn gặp đúng người rồi đấy!
you came to the right place, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích anh rồi đấy, anh bạn.
- love your enthusiasm, comrade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thích rồi đấy.
like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang hơi rùng mình rồi đấy, anh bạn.
see, i'm getting a little creeped out, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- duyệt rồi đấy.
- we're in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn biết chúng tôi ở đâu rồi đấy!
i mean, you know where we are!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: