您搜索了: tôi dùng bữa ở quê (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi dùng bữa ở quê

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ tôi đang ở quê

英语

now i'm at

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn dùng bữa thôi.

英语

i just lost my appetite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã dùng bữa tối xong rồi

英语

when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown

最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.

英语

i would like to invite you for dinner.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng bữa chứ?

英语

shall we eat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở quê em...

英语

where i come from...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến nhà tôi dùng bữa tối nay đi.

英语

come to my house for dinner tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loan tin tôi sẽ dùng bữa tối với william ở long gia

英语

spread the news that i'll have supper with william in dragon house

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bắt đầu đau khi đang dùng bữa tối

英语

it started to hurt when i was eating dinner

最后更新: 2024-05-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chào. cha mẹ tôi và tôi cũng đến dùng bữa tối ở đây.

英语

hi, my parents and i were just having dinner here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi dùng trà xanh.

英语

- i'll have a green tea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi dùng ipod shuffle

英语

well, i mean, we have an ipod shuffle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tối nay giáo sư dùng bữa ở đây chứ?

英语

do we have you for dinner tonight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã dùng bữa chưa?

英语

have you eaten?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ở quê hương họ.

英语

- in their own country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu dùng bữa sao rồi?

英语

- how was your lunch? - what's your name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gia đình ở quê nhà.

英语

had a family back home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen với việc rửa tay trước khi dùng bữa.

英语

he was used to washing his hands before eating.

最后更新: 2023-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng bữa sáng cùng nhà vua à

英语

breakfasting with the king?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bà thật tử tế khi mời chúng tôi dùng bữa tối.

英语

- it's kind of you to ask us to dine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,779,769 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認