您搜索了: tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt

英语

i hope we will have a good cooperation

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác lâu dài.

英语

in addition, i also use paypal and payooner for international translation

最后更新: 2023-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai

英语

i hope we will cooperate well

最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai lai

英语

i hope we will cooperate well

最后更新: 2019-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác trong tương lai

英语

i hope we will cooperate well

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thực sự mong chúng ta sẽ hợp tác

英语

she said your price is still higher than other suppliers

最后更新: 2019-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại.

英语

i hope we shall meet again very soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng ông ta sẽ hợp tác

英语

i expect he'll cooperate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta có bàn.

英语

oh, i hope we can get a table.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ hợp tác.

英语

yes, we would.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng, chúng ta sẽ ở bên nhau!

英语

hopefully, we'll see each other soon.

最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng chúng ta là bạn

英语

you are so brave

最后更新: 2022-04-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng chúng ta đã sai.

英语

let's hope we're wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng các bạn sẽ tốt hơn

英语

i hope you guys get better

最后更新: 2024-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hy vọng chúng ta sẽ ở bên nhau mãi mãi

英语

i hope we stay together forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng chúng ta sẽ giải quyết xong mọi việc.

英语

i hope we can straighten everything out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng chúng ta sớm gặp lại nhau

英语

最后更新: 2024-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ hợp lại nhanh thôi.

英语

we'll be reunited very soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng, chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày nào đó

英语

hopefully, we'll see each other soon.

最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng chúng ta có thể xoay xở được.

英语

hope we can handle it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,061,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認