尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không tin tình yêu.
i might've known.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không còn tin tưởng được ai.
i can't rely on anybody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không tin tưởng bạn
sorry i don't know you
最后更新: 2021-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không tin tưởng anh.
i don't believe you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết còn tin tưởng ai khác.
i didn't know who else to trust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không mấy tin tưởng.
- i've often wondered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã tin tưởng vào tình yêu.
i believed in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tin tưởng vào tình yêu, beth.
trust in love, beth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi tin vào tình yêu.
i believe in true love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết thầy không tin tưởng tôi.
i know you don't trust me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không còn tin tưởng em nữa sao?
don't you trust me anymore?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không tin tưởng tôi?
you don't trust me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không còn ai để cho tôi tin tưởng nữa.
i've no one left who i can trust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy không tin tưởng tôi.
he didn't trust me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không phải người tôi không tin tưởng.
it's not you i don't trust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô không còn ai khác để tin tưởng đâu!
- you've got no one else to trust!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi còn không được tin tưởng như một gián điệp.
elaine would never let me be a spy. i can't even can't even dress like a spy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn tin vào cùng một lý tưởng.
i still believe in the same things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng tôi có thể tin tưởng vào tình huynh đệ của ông.
i thought i could count on your brotherly feeling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tình yêu?
love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: