来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có địa chỉ
there's no address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
không có địa chỉ!
no address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có địa chỉ email của hắn.
i have an e-mail address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Địa chỉ email
email address
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
không có địa chỉ hiện thời.
no current address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có địa chỉ chuyển tiếp.
no forwarding address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho tôi địa chỉ. tôi không có địa chỉ.
i don't have it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có địa chỉ gởi lại, hả?
with no return address, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết địa chỉ của cô ấy
i don't know her address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có địa chỉ cũ của...
i got you an old address for a next of kin...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng mà không có địa chỉ đường.
but there's no street address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi đã nói , tôi không có địa chỉ của chúng.
i told you i don't have their address. she never gave it to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có địa chỉ hãy tiếp cận thận trọng.
no known address. approach with caution.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có địa chỉ nhà, chắc là ngủ trên bàn.
no home address, probably sleeps on the craps tables.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:
không cần phải nói gì cả, tụi tớ phải đổi địa chỉ email thôi
needless to say, we've both changed our e-mail addresses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có địa chỉ chứ?
you got an address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có địa chỉ đăng ký dưới tên leland schiller.
no listed address for leland schiller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có địa chỉ chứ?
- got an address? - we do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ không có số điện thoại? ! họ có địa chỉ.
they don't have a number?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: