您搜索了: tôi không có năng khiếu về hội hoạ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không có năng khiếu về hội hoạ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không có năng khiếu về

英语

i have no aptitude for it

最后更新: 2022-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có năng khiếu.

英语

no talent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có năng khiếu hội hoạ

英语

gifted in painting

最后更新: 2022-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có khiếu về ngôn ngữ

英语

of course, i have no flair for languages. i read it much better than i speak it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có năng khiếu hội hoạ.

英语

he's beginning to show some real talent in drawing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có khiếu hài hước.

英语

i don't have a sense of humor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có cơ hội.

英语

the opportunity didn't present itself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có chút năng khiếu về nó. huh.

英语

i'm good with computers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn nói tôi có năng khiếu.

英语

he says i was a natural.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có

英语

i do not have

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có.

英语

i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có cơ hội để hỏi.

英语

oh, i never got a chance to ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không có khả năng làm nó

英语

- ain't gonna be able to do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không có!

英语

- i'm not being racist!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có năng khiếu.

英语

you have the gift

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết không, cô có năng khiếu làm bác sĩ đấy.

英语

you know, you would've made one hell of a nurse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thì có năng khiếu.

英语

you're a natural.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết. tôi không có năng lực.

英语

i'm not the one with the gift.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có năng khiếu nghệ thuật

英语

c

最后更新: 2021-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta có năng khiếu đấy.

英语

you've trained her, obviously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,018,591 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認