您搜索了: tôi không hiểu biết về mua nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không hiểu biết về mua nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không biết về việc đó

英语

i don't know about it

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết gì về anh.

英语

i don't know you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không hiểu về điều đó

英语

oh, no, guy. i don't know about this. - i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi không biết về lou.

英语

- but i don't know about lou.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không hiểu gì về phụ nữ.

英语

-i don't know anything about women.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết ai mua ba hộp kia.

英语

i don't know who got the other three,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hiểu biết về lịch sử.

英语

i do know something about history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không hiểu nhiều về văn chương...

英语

i don't know much about writing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiểu biết về...

英语

knowledge of...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết, tôi không hiểu lắm

英语

you know, it doesn't quite do it for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô biết đấy, tôi không hiểu.

英语

you know, i don't get you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đứa bé không hiểu biết về thiện và ác.

英语

a baby has no knowledge of good and evil.

最后更新: 2011-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

những chuyện tôi không hiểu, nó đều biết rõ.

英语

so he knew many things that we didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng không biếtkhông hiểu

英语

i don't understand how you would know that, sweetie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng không biết về chúng tôi.

英语

day not know of uss-en.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi, tôi không hiểu lắm về cái trò này, anh biết chứ?

英语

i, i don't really understand this whole cyanide thing, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hiểu! anh không thể cho tôi biết!

英语

i know, you can't tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết. có thể chỉ là hiểu nhầm.

英语

it was just a mix-up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô không hiểu gì về chúng tôi cả.

英语

- you don't understand us at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không hiểu được đâu tôi sẽ không biết được

英语

- i guess you'll never know. - i guess not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,129,395 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認