您搜索了: tôi không nói chuyện với ai ngoài bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không nói chuyện với ai ngoài bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không muốn nói chuyện với ai nữa

英语

i don't want to talk to anyone anymore7

最后更新: 2020-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nói chuyện được với ai quá.

英语

(sighs) i'm getting froze out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không nói chuyện với ai cả.

英语

she wouldn't talk to anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết mình đang nói chuyện với ai.

英语

i don't know who i'm talking to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nói với ai.

英语

i didn't tell anybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được nói chuyện này với ai.

英语

you are not to speak of this to anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có quyền nói chuyện với ai sao?

英语

ain't i got a right to talk to nobody?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn nói chuyện với bạn

英语

you are beauty i like you so much

最后更新: 2020-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai được nói chuyện với cậu ta ngoài tôi.

英语

nobody talks to him until i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nên nói chuyện với ai?

英语

who would i speak with?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kệ tao tao không nói chuyện với ai cả

英语

i have not sleep yet

最后更新: 2021-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nói chuyện với bạn

英语

i like talking to you except xes

最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi không nói với ai cả.

英语

my friend would n't tell anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói chuyện với ai?

英语

- talked to who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói chuyện với ai?

英语

find out what she knows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi phải nói chuyện với ai đây?

英语

who do i talk to now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không muốn nói chuyện với tôi nữa

英语

you don't want to talk to me anymore

最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn ai để nói chuyện cả.

英语

i don't have anyone else to talk to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể nói chuyện với bạn được không

英语

you have a boyfriend yet

最后更新: 2019-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghĩa là tôi phải nói chuyện với ai đó.

英语

if that means i gotta talk to someone...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,263,162 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認