来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không tin điều đó .
i didn't believe that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không tin
i don't believe this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không tin.
i don't believe it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tôi không tin!
i can't believe it!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- tôi không tin.
- don't believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không tin!
- i don't believe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không tin anh
i don't believe you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi không tin hắn.
i don't trust him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- tôi không tin cô
- i do not believe you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không tin nổi.
- i don't believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không tin.
we don't believe in you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi không tin.
no, i'm not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, tôi không tin.
- no, i don't buy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không! tôi không tin!
i don't believe you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không tin vào số phận?
you don't believe in destiny?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người không tin vào phép màu.
people don't believe in miracles. when the time is right, we'll tell everyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-** em có tin vào điều kỳ diệu -**-**
-** do you believe in magic -**-**
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng ngài không tin vào nó đấy chứ?
no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và tôi đã rất tin vào điều đó, vì tôi chẳng có tài năng bẩm sinh.
and i was very confident of this because i had no natural talent.
最后更新: 2018-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao ông lại không tin vào những gì mà mình thấy?
why do you choose not to believe your own eyes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: