您搜索了: tôi khỏi ốm rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi khỏi ốm rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ốm rồi.

英语

you're sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con ốm rồi.

英语

- i'm sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gặp tôi là cho hắn ốm rồi

英语

i would've call in sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

holloway ốm rồi.

英语

holloway's sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con vừa mới khỏi ốm.

英语

you're just getting over a cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ tôi khỏi ai?

英语

protect me from who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- shawn à? tôi cảm thấy phát ốm rồi.

英语

- glenbrook station, next stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ anh bị ốm rồi.

英语

i'm coming down with something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ tôi khỏi ai chứ?

英语

safeguard me from who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi lạy chúa, anh ốm rồi!

英语

oh, my god, you're sick!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sắp cắt tôi khỏi danh sách.

英语

you gotta cut me from the roster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ tôi khỏi cái gì chứ?

英语

protecting me from what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cướp anh trai tôi khỏi tay tôi.

英语

you took my brother away from me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tẠi sao fuck bẠn xóa tôi khỏi nhóm?

英语

why the fuck you remove me from group?

最后更新: 2014-06-07
使用频率: 45
质量:

参考: 匿名

越南语

- hay cứu cha tôi khỏi trận verdun.

英语

or save my dad from verdun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn bị ốm rồi, nghỉ cho nhiều đi.

英语

you're sick. you have to rest.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu anh không cứu tôi khỏi chuyện này ...

英语

how was i to know that a couple of neanderthals wanted you dead?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy đến rồi. Ông ấy cứu tôi khỏi đây.

英语

they gave me one phone call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giúp tôi khỏi lang thang, phải không?

英语

keeps me off the streets, doesn't it? well... no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông vẫn còn chưa khỏi ốm từ đợt đi du lịch trung quốc về

英语

you got sick after your trip to china to look for your brother

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,035,604 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認