来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải làm bạn thất vọng rồi
i've let you down
最后更新: 2023-05-18
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không làm bạn thất vọng
will you come up?
最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không làm bạn thất vọng.
never gonna let you down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi làm anh thất vọng?
i disappoint you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm cậu thất vọng
i failed you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm ông ấy thất vọng.
i let him down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm ông thất vọng ư?
jack: i've disappointed you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không làm bạn thất vọng nữa
enough time for me to get to know you better, it won't take long
最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ thất vọng.
i'm just disappointed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bà làm tôi thất vọng rồi.
now you disappoint me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thất vọng về bạn
i'm disappointed in you
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm tôi thất vọng.
you broke my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, tôi thất vọng quá.
oh, i'm so disappointed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì anh phải làm em thất vọng rồi.
then i must turn you down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: