您搜索了: tôi lười đi làm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi lười đi làm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi lười làm bài quá.

英语

i'm too lazy to do my homework.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lười vận động

英语

lazy

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẽ chồn lười.

英语

- i'm putting sloth's on the map.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi lười thật đấy.

英语

but truly, it should be "lazy."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh lười quá, lau khô chúng đi.

英语

here you lazy, dry'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dậy đi, đồ lười!

英语

get up, lazybones!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi đi, đồ lười.

英语

- move, sloth!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy đi lũ lười biếng!

英语

move it you fucking bastards!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang đi cứu một con lười.

英语

i'm trying to recover a dead sloth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"dậy đi, đồ mèo lười."

英语

"wake up sleepyhead."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lo l việc đi, đồ lười nhác!

英语

get to work, you burn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để sau đi, quý cô lười biếng!

英语

later, crazy lady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi đi, đám mễ lười biếng!

英语

- move, you lazy bunch of greasers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.

英语

- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,786,811,440 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認