来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi lỡ tay
does anyone know anything?
最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
lỡ tay.
zoinks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sợ tôi lỡ tay đánh chết anh.
i am afraid i will kill you by accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc tôi lỡ lời?
am i wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếc là tôi lỡ nó.
sorry i missed it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc con lỡ tay khóa cửa.
i must've locked it by accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi lỡ xe lửa.
- we missed the train.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi, tôi lỡ miệng.
i mean... that was a terrible assumption.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi lỡ miệng rồi.
i said that out loud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi lỡ chuyến xe của mình.
i've missed my bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ rằng có lẽ anh đã lỡ tay gặt phải cần tăng tốc.
i can only think that you must have pushed the switch accidentally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi lỡ làm vậy rồi thì sao?
and what if i did?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ tôi lỡ nói ra một điều gì đó.
waiting for me to give something away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ă ồ.. ta lỡ tay, rơi mất rồi
uh-oh! my mistake! there it goes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-À, tôi lỡ làm phiền rồi à?
- oh, am i interrupting? - yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là tôi lỡ quên người đó mất rồi?
or someone from the past?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ tôi lỡ chuyến tàu chết tiệt của mình.
thought i'd fucking missed my stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sư phụ cấm con thi đấu vì sợ con lỡ tay ngộ sát
i forbid you to fight because i'm afraid you'll kill someone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách anh nghĩ là dân phê lỡ tay nên chết cháy đó hả?
so let me get this straight... you think a couple of crackheads burned themselves up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là lần thứ tư lão làm tôi lỡ hẹn với cô gái tội nghiệp đó.
left, left, left, left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: