来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mất khoảng 20 tiếng
it takes about 20 hours
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
sẽ mất một tiếng để quay về.
it should take me about an hour to get there from where i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 tiếng để giết.
two hours to kill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi phải mất nửa tiếng để rút được nó ra.
which he did. it took us a half an hour to get that thing out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ đn đi hcm mất khoảng 20 tiếng
it take 20 hours to get from dn to hcm
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
một tiếng, để thâm nhập.
minus one hour to extraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải mất nửa tiếng để phá chỉ một hộp thôi.
it would take half an hour to break through just one case.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'tôi mất ít nhất một tiếng để tìm đúng thứ bị bỏ đi.'
took me less than an hour to find the right skip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mất giày.
i lost my shoe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chết tôi mất!
hilfe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mất dấu.
- i've lost the signal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mất nó rồi
i lost it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cha tôi mất rồi.
and my father passed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
benji, tôi mất...
ethan, can you hear me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mất cái nút.
i lost my button. my button.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bay mất 20 phút!
- chicago's a 20-minute flight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ cười tôi mất.
i mean, you're... you're probably gonna laugh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mất cả ngày trời.
- i've been working all day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
angela sẽ giết tôi mất.
angela would kill me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cruchot, tôi mất mặt quá.
cruchot, i'm very dismayed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: