您搜索了: tôi nghĩ họ sẽ không thích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi nghĩ họ sẽ không thích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghĩ tôi không thích

英语

i'm studying online

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ không thích đâu.

英语

they ain't gonna like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghĩ họ sẽ thích tôi.

英语

- i think they'd dig me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ ông không thích súng.

英语

i thought you didn't like guns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ vợ ông không thích đâu.

英语

i don't think your wife would like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ hiếm có ai không thích nó.

英语

i think there are few who would not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ không thích đâu đúng không?

英语

that's all pro forma, right? they're not contesting anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình nghĩ mr.peabody sẽ không thích đâu

英语

i don't think mr. peabody would like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

herbie sẽ không thích tôi?

英语

herbie wouldn't like me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ không thích ta giết bạn bè của họ.

英语

they won't like us killing these friends of theirs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có nghĩ họ sẽ ly hôn không?

英语

do you think they're gonna get a divorce?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ họ làm tốt mà, phải không?

英语

— i think they did a fine job, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ khi họ tới đây, họ sẽ không lên đây ngay đâu.

英语

see, i figure that when they get here, they won't come right up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ họ sẽ thành công.

英语

i thought they'd work out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghĩ họ sẽ không chấp nhận trong trường hợp khác.

英语

i'm required to remind you that if you are detained, the agency will not claim you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, con nghĩ họ không thích cái người mà họ nói tới.

英语

well, i guess... they don't like this guy they think you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ họ sẽ trả cổ về nhà.

英语

i think they're going to send her back home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ họ sẽ an toàn còn anh?

英语

i'm sure they'll be safe. are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy ông nghĩ, họ sẽ không kiếm được sophia sao?

英语

so you don't think they're gonna find sophia, that it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ họ đi rồi.

英语

i think they're gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,924,657 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認