尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi mất công việc đó rồi.
- i didn't get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn công việc đó.
it's not about the job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghỉ việc.
i fucking quit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi thích công việc đó.
we'd like to do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghỉ 1 phút.
i just need a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cần vài ngày nghỉ tháng sau.
- l need a few days off next month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ nghỉ phép từ ngày 18 tháng 1 đến 26 tháng 1
i don't check my email very often.
最后更新: 2023-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nghỉ việc ghê.
i really want to quit my job.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc là...tôi nghỉ việc.
or... i can quit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghỉ việc. cái gì?
i quit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mời tôi 1 công việc?
-to offer me a job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em nghĩ về việc đó suốt.
- i think about it all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi làm việc suốt đêm.
- deadline. we're working all night now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tôi đã mất tích suốt hai tháng," đấy à?
"i've been missing for two months thing," aren't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
không, gã đó không tới đây suốt 3 tháng nay rồi,
guy's been around less the last three months than my wife's period.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, việc đó khiến tôi áy náy suốt.
yeah, it's been bugging me ever since.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể nghỉ ngơi trên suốt chặng đường đến nơi làm việc bằng cách này.
this way i can just relax all the way to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm đó tôi nghỉ mà.
i was on my day off, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đó là công việc của tôi
that's an army i'd like to enlist in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là công việc của tôi .
it's my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: