您搜索了: tôi như bị cô lập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi như bị cô lập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bị cô lập.

英语

isolated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ bị cô lập.

英语

these people are cut off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài sẽ bị cô lập.

英语

you are confined to quarters. no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị cô lập họ sẽ thua.

英语

isolated they are lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đang bị cô lập

英语

this means we´re isolated

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ko, cậu sẽ bị cô lập

英语

otherwise, your ass is going to solitary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hoàn toàn bị cô lập ở đây phải không?

英语

i'm completely off the grid here, aren't i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đã được thăng chức và tôi thì bị cô lập

英语

he got a promotion is what happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng biết ta đang bị cô lập

英语

they know we´re isolated

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi, cái lưng tôi làm như bị gãy.

英语

oh, my back feels like it's broke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như bị hủi vậy.

英语

i'm a leper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi như thế nào?

英语

how am i? what does that mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi như chìm đắm.

英语

- i lose myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và nếu tôi nói điều này cho ai nghe, tôi sẽ bị cô lập.

英语

and if i say it to anybody, i'm ostracized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu thấy như bị ốm.

英语

i feel sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cảm thấy như bị nát ra thành từng mảnh

英语

feels like crack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta nghĩ chúng ta bị cô lập...

英语

- we, we think that we're disconnected,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù nó bị khuất. chỗ đó bị cô lập.

英语

it was covered with concrete, as like in all the other stations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi như bị thôi miên vào trong bài hát đó vậy

英语

implications

最后更新: 2020-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh như bị co giật ấy?

英语

you tweaking man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,597,033 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認