您搜索了: tôi nhớ các bạn nhiều lắm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nhớ bạn nhiều lắm

英语

i miss you so much

最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi sẽ nhớ các bạn rất nhiều.

英语

i shall miss you all a great deal.

最后更新: 2024-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi yêu bạn nhiều lắm.

英语

i love you very much.

最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ nhớ các bạn lắm

英语

i'm gonna miss you, smurfs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thương bạn nhiều lắm

英语

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ nhớ các bạn lắm đấy.

英语

- you'll be missed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yêu bạn nhiều lắm

英语

i miss you too

最后更新: 2021-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có nhiều lắm.

英语

i have so many of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nhớ anh nhiều lắm, charlie.

英语

- l did miss you. - yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn nhiều lắm

英语

ảnh của bạn với người yêu hả

最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nhớ anh nhiều lắm.

英语

i missed you so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều lắm

英语

lots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều lắm.

英语

a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhiều lắm

英语

- a lot more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhiều lắm.

英语

- many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-nhiều lắm!

英语

- do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhớ các thứ

英语

i remember things

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ các bạn quá.

英语

missing my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thương bạn nhiều lắm , nên bạn đừng có đi

英语

i love you very much

最后更新: 2020-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ ơi, con nhớ mẹ nhiều lắm.

英语

[josh ] oh, ma, i missedyou all so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,803,664 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認