来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa muốn quay về nhà!
i don't want to return home yet!
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
tôi muốn quay về....
i want to go back...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang quay về nhà.
we were going back home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mai tôi sẽ quay về
i'm coming back tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hayley và tôi sẽ quay về nhà.
hayley and i will return home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi cần quay về ngay.
-i need to get back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ quay về tìm bạn
please wait for me
最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi sẽ quay về sớm.
we'll be back soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn cổ quay về, sara.
i want her back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nên đón taxi quay về.
- i'd better get a taxi and go back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ tôi phải quay về thôi
i've gotta be heading back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang quay trở về.
we are back, we are back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa mới quay về?
we just got back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ quay về tàu.
- we'll head back to our ship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay về với tôi
go back with me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay về tôi nè.
turn to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thấy tôi đã quay về sao?
don't you see i've come back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nghĩ chúng ta nên quay về.
- mesa tink we goen back now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy quay về với tôi.
come back with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy quay về phía tôi
he turned towards me
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: