您搜索了: tôi rất là nhát (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi rất là nhát

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất nhát chết.

英语

i'm scared shitless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là tên nhát gan.

英语

i'm a coward, the captain told me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc đó tôi rất nhút nhát.

英语

i was so shy at that time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhút nhát

英语

otherstooiotherstooi

最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đúng là nhát như ngỗng.

英语

but i can't. i'm such a goose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ rất nhút nhát.

英语

she was very shy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải là 1 kẻ nhát gan.

英语

i'm not afraid of no ag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn họ rất nhát gan.

英语

those wimps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã bảo là 1 nhát cắn thôi mà!

英语

- i said one bite!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi hiểu sự hèn nhát!

英语

- i understand cowardice!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói với họ tôi không phải là đồ hèn nhát.

英语

tell them i'm no coward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như, tôi vẫn là một thằng nhát cáy.

英语

it seems i'm still a coward

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn tôi hơi nhút nhát một chút.

英语

my friend is a little shy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nói thiệt chứ, tôi rất là sợ chiều cao." "bạn nhát quá!"

英语

"to tell you the truth, i am scared of heights." "you are a coward!"

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hèn nhát

英语

a

最后更新: 2024-05-01
使用频率: 1
质量:

越南语

hèn nhát.

英语

coward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai nhát?

英语

who blows?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hèn nhát.

英语

- cowardly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chết nhát!

英语

too bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ hèn nhát.

英语

you really chickened out.

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,182,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認