来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất nhát chết.
i'm scared shitless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là tên nhát gan.
i'm a coward, the captain told me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc đó tôi rất nhút nhát.
i was so shy at that time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nhút nhát
otherstooiotherstooi
最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:
tôi đúng là nhát như ngỗng.
but i can't. i'm such a goose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ rất nhút nhát.
she was very shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải là 1 kẻ nhát gan.
i'm not afraid of no ag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn họ rất nhát gan.
those wimps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã bảo là 1 nhát cắn thôi mà!
- i said one bite!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi hiểu sự hèn nhát!
- i understand cowardice!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói với họ tôi không phải là đồ hèn nhát.
tell them i'm no coward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ như, tôi vẫn là một thằng nhát cáy.
it seems i'm still a coward
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn tôi hơi nhút nhát một chút.
my friend is a little shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nói thiệt chứ, tôi rất là sợ chiều cao." "bạn nhát quá!"
"to tell you the truth, i am scared of heights." "you are a coward!"
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hèn nhát
a
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 1
质量:
hèn nhát.
coward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai nhát?
who blows?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hèn nhát.
- cowardly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chết nhát!
too bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ hèn nhát.
you really chickened out.
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量: