您搜索了: tôi sáng nay ăn phở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi sáng nay ăn phở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi dậy sáng nay

英语

and the results have been beyond my wildest dreams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hơi bận sáng nay.

英语

i've been busy this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng nay

英语

this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

sáng nay..

英语

earlier today...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-sáng nay.

英语

-oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy mary sáng nay

英语

i didn't see mary this morning

最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng nay nhỉ.

英语

that was this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng nay hả?

英语

this morning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mới sáng nay.

英语

- you have been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có bản fax sáng nay.

英语

we got a fax this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai tìm tôi sáng nay không?

英语

was anybody looking for me here this morning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sáng nay anh có tập qua 1 chút.

英语

yeah, i snuck in a little gym time this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều cô nói với tôi sáng nay thì sao?

英语

what about what you said to me this morning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hồi còn đi học sáng nào tôi cũng ăn phở

英语

today i will take you to eat pho

最后更新: 2020-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do tôi sáng tạo ra.

英语

briony: invented.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ của tôi, sáng mai.

英语

my place, in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói về cách cô ấy nhìn tôi sáng nay.

英语

i'm talking about the way she looked at me this morning,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tòa xử tôi sáng mai 9h

英语

my bail hearing is at 9:00 tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả nghĩ là tôi sáng chói.

英语

she thinks i'm brilliant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi cạo rồi mà?

英语

i just shaved this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,228,295 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認