来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sợ sẽ làm phiền bạn
i'm afraid it will bother you
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm phiền bạn rồi à^^
i'm already bothering you
最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không dám làm phiền bạn
i dare not bother you làm
最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có làm phiền bạn không ?
did i bother you ?
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không làm phiền bạn nữa
i will not bother you anymore
最后更新: 2024-01-20
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi có làm phiền các bạn không?
- am i boring you, boys? - go on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có phiền bạn không?
i have just eaten dinner
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khong phải là...
no. i'm not a... i'm not a hooker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khong có ý đó.
that was not my intention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không làm phiền tôi
you shouldn't bother me
最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
khong
da khong
最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không có làm phiền tôi
do i excuse you
最后更新: 2019-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
choi khong
dang nhap
最后更新: 2023-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khong .h
cycle page
最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy tôi có thể làm bạn với bạn dc khong
tôi độc thân với một cậu con trai nhỏ 7 tuổi
最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
minh lam bạn duoc khong
läm ban vói minh duoc ko
最后更新: 2022-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm phiền cho tôi biết
would you mind telling me
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đến việt nam khong
do you want to come to vietnam?
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, trời, tôi cảm thấy già nua.
christ, it's a sin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thích nguoi việt nam khong
i like to play badminton
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:
参考: