您搜索了: tôi tưởng rằng bạn đã quên tôi rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi tưởng rằng bạn đã quên tôi rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi tưởng anh đã quên tôi rồi chớ.

英语

i thought you'd forgotten me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi

英语

i think you forgot it

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã quên tôi rồi

英语

you forgot me already

最后更新: 2020-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng bạn đã chết rồi chứ:)

英语

are you alive or dead

最后更新: 2023-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng anh bỏ tôi rồi.

英语

i thought you left me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ chị ấy đã quên tôi rồi

英语

i think you've forgotten me

最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng rằng cậu đã thôi giết người rồi!

英语

i thought you were done killing people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã quên tôi chưa

英语

you have forgotten me

最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn quên tôi rồi hả 🥲

英语

i go to lunch

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng rằng... chúng ta là bạn.

英语

i thought... we are friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

clark, tôi tưởng là cậu đã quên tôi rồi. mọi chuyện ổn chứ ?

英语

clark, i was wondering if you'd forgotten about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng anh nói rằng tình bạn đã được đánh giá quá cao.

英语

i thought you said friendship was overrated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ bạn đã hiểu lầm tôi rồi

英语

looks like you misunderstood m

最后更新: 2022-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ rằng bạn đã làm không.

英语

i think you didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh benz , tôi nghĩ anh đã quên tôi.

英语

buddy benz, i thought you are ignoring me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng rằng không ai biết hết

英语

i thought no one would notice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin rằng bạn đã có một lựa chọn đúng

英语

i'm confident you've made the right choice

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là nó đã quên tôi.

英语

he surely forgot me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,822,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認