来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi từng thấy ông ta.
i've seen him before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần ông bảo vệ tôi.
i need your protection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, tôi đã từng thấy ông.
yeah, i've seen you before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa từng thấy ông ở đây.
i haven't seen you at our services before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cho rằng ông cần có bảo vệ.
i'd expect you to have some protection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi từng thấy nó.
i've seen it before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa từng thấy!
i never saw it again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa từng thấy.
- i disagree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh từng là bảo vệ.
you were the guardian!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa từng thấy bất kỳ thứ gì như thế.
i'd never seen anything like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao ông bảo vệ hắn?
- why you taking his side?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông đang bảo vệ hắn hả ?
are you trying to protect this man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông ấy muốn bảo vệ alex.
- he was trying to protect alex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải phải, ông đang được bảo vệ.
yeah, yeah, you're protected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ bảo vệ cho ông.
we will give you safety.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
với từng này người bảo vệ ư?
all that security
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tưởng ông đang nuôi một bộ.
i thought you were growing one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa từng nuôi chuột, vậy nên...
- i've never owned a hamster, gus, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi muốn bảo vệ ông, ông rookwood.
we'd like to take you into protective custody, mr. rookwood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là 1 việc nhỏ chúng tôi sẽ bảo vệ ông
if you give us something small, we can always say we didn't find you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: