来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi tự hào về bản thân
i am proud of myself so much
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tự hào về bản thân mình.
i really feel proud of myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tự hào về bản thân chứ?
you proud of yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi thấy tự hào về bản thân nào.
- make me feel good about myself. - there you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nên tự hào về bản thân đi.
- you should be proud of yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá tự tin về bản thân
so sure of himself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nói về bản thân.
i do not speak of myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có thể tự lo bản thân.
- i can take care of myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không lo về bản thân mình
i wouldn't worry about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn suy nghĩ về bản thân mình.
i am obliged to think beyond myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tự lo cho bản thân
independent living
最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu nên tự nào về bản thân cậu.
you should be really proud of yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn vi đã khiến tôi tự tin về bản thân hơn
thank you for making me... feel good about myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ bật mí một chút về bản thân,
tell me a little bit about yourself,
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy cô muốn tôi kể về bản thân sao?
so what? you want me to talk about myself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi xin tự giới thiệu 1 chút về bản thân mình
today i would like to introduce myself a little bit.
最后更新: 2022-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tự chăm sóc bản thân nhé.
hãy chăm sóc bản thân.
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
họ luôn tự hỏi bản thân:
they always wonder to themselves..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình
i'm glad you said that
最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải tự thôi miên bản thân
you must hypnotize yourself:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: