尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích mạo hiểm.
i like to live dangerously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó vẫn an toàn.
but he's safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi cũng thích mạo hiểm.
- i also like to live dangerously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách hàng của tôi thích mạo hiểm.
my client likes to roll the dice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích diện mạo đó.
i like the look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể mạo hiểm sự an toàn của gia đình.
i, uh couldn't risk my family's safety.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất thích. nhưng quá mạo hiểm.
but it is very risky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích mạo hiểm điên rồ và vân vân.
he loved the thrill craziness and so on
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ mạo hiểm.
- i'll risk the fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ mạo hiểm vì ngài
for her, i'll risk my life for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
molly, tôi biết cô không thích tôi, nhưng cô đang rất nguy hiểm.
molly, i know what you think of me. i know what you think of me. but, look, you've got to talk to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thế anh có thích mạo hiểm không, stevens?
- do you like taking risks, mr. stevens?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể mạo hiểm nữa.
i cannot risk any more of the men in my command.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kỹ thuật giả mạo cực kỳ cao thâm, nhưng vẫn là giả mạo.
forgery of the highest possible standard, but a forgery it must be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi mạo hiểm
adventure game
最后更新: 2021-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn tôi mạo hiểm mạng sống của tôi hả?
you want me risking mine, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, đừng có mạo hiểm.
hey. don't be no hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh còn mạo hiểm hơn.
you've risked more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: