您搜索了: tôi thích mạo hiểm, nhưng vẫn an toàn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thích mạo hiểm, nhưng vẫn an toàn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích mạo hiểm.

英语

i like to live dangerously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nó vẫn an toàn.

英语

but he's safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi cũng thích mạo hiểm.

英语

- i also like to live dangerously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khách hàng của tôi thích mạo hiểm.

英语

my client likes to roll the dice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích diện mạo đó.

英语

i like the look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể mạo hiểm sự an toàn của gia đình.

英语

i, uh couldn't risk my family's safety.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất thích. nhưng quá mạo hiểm.

英语

but it is very risky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thích mạo hiểm điên rồ và vân vân.

英语

he loved the thrill craziness and so on

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ mạo hiểm.

英语

- i'll risk the fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ mạo hiểm vì ngài

英语

for her, i'll risk my life for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

molly, tôi biết cô không thích tôi, nhưng cô đang rất nguy hiểm.

英语

molly, i know what you think of me. i know what you think of me. but, look, you've got to talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế anh có thích mạo hiểm không, stevens?

英语

- do you like taking risks, mr. stevens?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể mạo hiểm nữa.

英语

i cannot risk any more of the men in my command.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kỹ thuật giả mạo cực kỳ cao thâm, nhưng vẫn là giả mạo.

英语

forgery of the highest possible standard, but a forgery it must be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vốn mạo hiểm

英语

venture capital

最后更新: 2015-04-24
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mạo hiểm quá.

英语

it's too risky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trò chơi mạo hiểm

英语

adventure game

最后更新: 2021-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn tôi mạo hiểm mạng sống của tôi hả?

英语

you want me risking mine, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, đừng có mạo hiểm.

英语

hey. don't be no hero.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn mạo hiểm hơn.

英语

you've risked more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,585,526 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認