您搜索了: tôi thích nghe nhạc kpop (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thích nghe nhạc kpop

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích nghe.

英语

i'd love to hear it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất thích nghe.

英语

i'd love to hear it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích đọc sách và nghe nhạc

英语

i like to read books and listen to music

最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi rất thích nghe.

英语

- i'd love to hear 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nhạc cổ điển.

英语

i enjoy classical music.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu thích nghe nhạc chứ?

英语

you like music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thích nghe điều đó.

英语

- i like to hear that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nhạc rock và jazz

英语

i like rock and jazz

最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nghe anh nói hơn.

英语

i'd rather listen to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu thích nghe nhạc không?

英语

you like music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ nghe nhạc.

英语

i just listened to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thích nghe thể loại nhạc gì

英语

how often do you go out with your wife?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nghe nhạc đọc truyện tranh xem phim

英语

i love listening to music, reading comics, watching movies;

最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nghe cô cười, hallie.

英语

i like hearin' you laugh, hallie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thích nghe lắm.

英语

because i like it so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh thích nghe

英语

i'm interested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hát những gì nó thích nghe.

英语

i just sing her what i like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thích nghe nhạc đồng quê không?

英语

you like country music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe nhạc

英语

最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích vẽ tranh , nghe nhạc và nghe chuyện ma nữa

英语

i love painting , listening to music and ghost stories.

最后更新: 2022-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,131,959 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認