来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích nhạc jazz.
i like jazz.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tôi thích.
i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- tôi thích
- i like my odds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thích...
no. - i was more...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi thích!
- l like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích nhạc rock và jazz
i like rock and jazz
最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:
tôi thích nhạc các anh lắm.
bye. love your music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích bạn
i also like you
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
món tôi thích.
my favorite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích anh!
man: i like you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đọc sách và nghe nhạc
i like to read books and listen to music
最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nhạc cổ điển, còn bạn
i like classical music, do you
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ có thích nhạc.
i love music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nhạc anh ấy rất nhiều
i like his music a lot
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nhạc của carlos gardel.
i like the music of carlos gardel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi cũng thích nhạc phổ thông
but i also enjoy popular music
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích nhạc của em.
i love your music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài thích nhạc không?
you like the music?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích nhạc jazz không
do you like jazz
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
con không thích nhạc kịch.
i do not like musicals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: