您搜索了: tôi thật nhỏ bé khi gần bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thật nhỏ bé khi gần bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Điều đó làm tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé

英语

that makes me feel a trifle lilliputian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ta thật nhỏ bé!

英语

- what a little creature she is!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cơ hội thật nhỏ bé.

英语

a small chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn chúng thật nhỏ bé kìa!

英语

- they are so fragile!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng điều ta biết thật nhỏ bé, dan

英语

but we know so little, dan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế giới thật nhỏ bé, phải không?

英语

- small world, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó cứ làm con cảm thấy... thật nhỏ bé.

英语

i don't know... i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thể giới thật nhỏ bé cậu và tôi cần nói chuyện

英语

it's a small world. you and i really need to talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cảm thấy chúng ta thật nhỏ bé phải không?

英语

feeling a little small? well, in the context of the cosmos, we are small.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em lại nhớ anh đã nói điệu nhảy của em thật nhỏ bé.

英语

i thought you said my dancing was little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể phun ra sự thật nhỏ bé đó cho tôi nghe nha.

英语

i could get coulson to give you some of that truth serum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật nhỏ bé và vô nghĩa. bạn tự hỏi, con người đã đạt được thành tựu gì.

英语

you ask yourself what humanity has accomplished.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ họ cảm thấy thật nhỏ bé so với sự mênh mông của nó.

英语

perhaps they felt dwarfed by its immensity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đó không chỉ dừng lại với con platecarpus nhỏ bé... khi chúng muốn nhấp nháp.

英语

but that doesn't stop a young platecarpus... when it wants a snack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đứng trên này mới thấy mình thật nhỏ bé... trước sự hiện diện của thị trưởng robert wagner và vị chủ tịch tổ chức của chúng ta, jack barnes.

英语

(mike feedback whines) i stand here humbled by the presence of mayor robert wagner... (applause) ...and our club president, jack barnes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,161,336 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認