您搜索了: tôi trêu tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi trêu tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi trêu cậu.

英语

i pushed you around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng trêu tôi.

英语

- no you didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn trêu tôi à

英语

i was poor.

最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng trêu tôi thế.

英语

don't be ridiculous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trêu tôi hả?

英语

are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trêu tôi đấy à.

英语

and by "me," i mean my ear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đang trêu tôi ư?

英语

are you kidding me ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng trêu tôi nữa geraint

英语

don't laugh at me geraint

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lần ông ấy trêu tôi...

英语

once made a joke at my expense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang trêu tôi đó hả?

英语

you were messing with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngài lại trêu tôi rồi.

英语

- you're joking. - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô định trêu tôi à?

英语

- you're kidding me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh giơ tay trêu tôi phải không?

英语

you're kidding me with the hand up, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đệch, các cậu trêu tôi đấy à?

英语

you've got to be fucking kidding me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đấy là cách anh trêu tôi đấy hả?

英语

is that your way of making fun of me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là cô trêu tôi rồi. cô cười tôi kìa.

英语

yeah, you're making fun... you're laughing at me, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quá chán việc các cậu cứ trêu tôi khi tôi chỉ hẹn hò với 1 cô gái

英语

i'm tired of you guys busting' my nuggets 'cause i've only been with one girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ là 1 trò đùa thôi ai đó muốn trêu tôi..

英语

it's an innocent prank. some kid with a cell phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tôi là một gã da đen, đây sẽ là trò đùa xấu tính nhất cô trêu tôi đấy.

英语

if i was a black guy, this is the meanest trick you could play on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý anh là đứa trẻ đứa trêu tôi lúc lớp 5 đó á?

英语

do you mean the kid who bullied me in fifth grade?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,440,926 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認