您搜索了: tôi trông coi cửa hàng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi trông coi cửa hàng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi trông coi nơi này.

英语

i'm the groundskeeper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ là người trông coi hàng thôi.

英语

what's my job? i'm just a holder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi cửa hàng đi.

英语

watch the store.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở lại đây và trông coi cửa hàng piano.

英语

stay here and run the piano store.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần anh trông coi elias.

英语

i need you to babysit elias.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giám sát, trông coi

英语

supervise

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

việc tôi phải làm là trông coi ngài.

英语

my soul purpose in life is to look after you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sếp muốn tôi trông coi anh ta ư?

英语

you want me to babysit this guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông chừng cửa sổ

英语

sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi chồng qua đời, một mình tôi trông coi cửa tiệm

英语

and after he died, i went to work at the shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông coi cô ấy nhé?

英语

look after her, will you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh trông coi quầy bar...

英语

you tend bar...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em chỉ nói trông coi được.

英语

you said good-looking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm người trông coi nó !

英语

find someone outside to take care of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đích thân trông coi tài sản giá trị này.

英语

i'll take personal charge of this valuable possession.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con sẽ trông coi chuyện đó.

英语

i'll see to it. give it back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi giúp họ trông coi một số công việc về máy móc.

英语

cartography. i spent the last two years mapping every inch of this territory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

fíli, kíli, hai đứa trông coi ngựa.

英语

fili, kili, look after the ponies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta chỉ là người trông coi.

英语

screw him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, người trông coi khác ở đây.

英语

yeah, he's the other groundskeeper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,996,576 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認