您搜索了: tôi trông tệ trong mái tóc đen (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi trông tệ trong mái tóc đen

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh làm tôi trông tệ quá.

英语

you're making me look bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ả có mái tóc đen.

英语

the dark-haired one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tiên là mái tóc đen, dài của cô

英语

the first was her long dark hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy có mái tóc đen , dài và xoăn sóng

英语

she has black hair, long and curly waves

最后更新: 2024-06-03
使用频率: 1
质量:

越南语

có một mái tóc đen... và đôi mắt sắc sảo.

英语

with dark hair and... and piercing eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghị sĩ bị bắt cóc bởi một người đàn ông da trắng, 6 feet 3 mái tóc đen, trong bộ suit.

英语

congressman was abducted by a white male, 6'3", dark hair, in suit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

♪ she was a black-haired beauty with big dark eyes ♪ cô ấy có mái tóc đen cùng đôi mắt to sậm.

英语

♪ she was a black-haired beauty with big dark eyes ♪ this is ridiculous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,508,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認