您搜索了: tôi trở về nhà đi chợ và nấu ăn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi trở về nhà đi chợ và nấu ăn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi đi chợ mua rau về nấu ăn

英语

i hope you understand me.

最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là sẽ đi đạp xe với bạn rồi về đi chợ và nấu ăn

英语

i'll probably go cycling with you and then go to the market and cook

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang nấu ăn

英语

i am so much happy today

最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi chợ.

英语

i'm going to the market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức ăn về nhà nấu

英语

i will go to the market and buy tet gifts

最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chở đi chợ bán.

英语

i'm driving them up to the market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi biết nấu ăn.

英语

i know how to cook, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi nấu ăn rất ngon

英语

my mom cooks very well

最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi nấu ăn ngon lắm.

英语

my mother is good cook,

最后更新: 2023-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nấu ăn cho bữa sáng

英语

i'm cooking for dinner

最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính tôi cũng nấu ăn ngon.

英语

good cook myself.

最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi nấu ăn, thưa bà.

英语

i am cooking now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nấu bữa ăn tối và ăn tối

英语

i have dinner then i listen to music and watch tv

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé hỏi về công thức nấu ăn.

英语

she asked about a recipe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết nấu những món ăn đơn giản

英语

i know how to cook simple food

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố không nói về chuyện nấu ăn.

英语

i'm not talking about cooking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi làm gián đoạn việc nấu ăn à?

英语

- am i interrupting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang nấu ăn.

英语

- cooking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi thi thoảng mẹ tôi thường nấu ăn mặn

英语

my mother sometimes cooks salty food

最后更新: 2023-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi thường xuyên  nấu ăn cùng nhau

英语

we cook together

最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,359,059 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認