您搜索了: tôi vừa chia tay nữa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa chia tay nữa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi vừa mới chia tay.

英语

- anything with flashing lights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi vừa chia tay.

英语

- we just broke up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa chia tay với bạn trai

英语

tôi vừa chia tay với bạn trai

最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa thưa ngài , tôi vừa chia tay.

英语

no, sir, i'm on a break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi vừa chia tay được 2h.

英语

- we broke up two hours ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa...

英语

i've...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa...

英语

i, i was--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về.

英语

i just got back.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa đến.

英语

- i just arrived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa nói!

英语

-l just did!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy vừa chia tay với bạn gái.

英语

he broke up with his girlfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa học xong

英语

Đây là thời gian tôi thư giãn

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới tới.

英语

i just arrived.

最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa chạy bộ

英语

- i just went jogging in the common.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cũng được. - Ông thấy đó tôi vừa chia tay với bạn trai.

英语

-you see i recently broke up with my boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa nhặt được?

英语

- i picked it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa sắp...

英语

sit down, colonel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh vừa chia tay với molly cơ mà

英语

but you broke up with molly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi vừa nói.

英语

we just did, matthew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa câu trộm ít quà chia tay từ chỗ giấu bí mật của bạn gái ric.

英语

i jacked a little going-away present from ric's girlfriend's stash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,640,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認