来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi vừa chia tay.
- we just broke up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa chia tay với bạn trai
tôi vừa chia tay với bạn trai
最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa thưa ngài , tôi vừa chia tay.
no, sir, i'm on a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi vừa chia tay được 2h.
- we broke up two hours ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa...
i've...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa...
i, i was--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về.
i just got back.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa nói!
-l just did!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vừa chia tay với bạn gái.
he broke up with his girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa chạy bộ
- i just went jogging in the common.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cũng được. - Ông thấy đó tôi vừa chia tay với bạn trai.
-you see i recently broke up with my boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa nhặt được?
- i picked it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa sắp...
sit down, colonel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng anh vừa chia tay với molly cơ mà
but you broke up with molly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi vừa nói.
we just did, matthew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa câu trộm ít quà chia tay từ chỗ giấu bí mật của bạn gái ric.
i jacked a little going-away present from ric's girlfriend's stash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: