来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ngại lắm
i am very shy
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xấu hổ lắm.
i'm ashamed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xấu lắm.
- badly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xấu lắm
i'm so bad
最后更新: 2024-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bố xấu lắm!
[gasps] he's a bad daddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- .nó xấu lắm
it's vague.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế là xấu lắm.
it's ugly-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xấu trai à?
i'm ugly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện xấu lắm.
-lt is very bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe nè, tôi xấu xí.
look, i am ugly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi xấu hổ.
- because i'm ashamed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nói tôi xấu hổ?
who said i was ashamed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- jinxers, mày xấu lắm!
- jinxers, bad cat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
asterix, tôi xấu hổ quá...
asterix, i am so ashamed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xấu hổ thay anh đấy.
neck: i'm embarrassed you don't have decent shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tóc tớ xấu lắm không?
my hair is really horrible now, yea?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em ngại lắm. 3, 2, 1...
3...2...1...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có con đâu có xấu lắm đâu.
a child's not so bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như thế là xấu lắm đấy, anh bạn.
that's a bad break, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bước tiến gần đây nhất xấu lắm.
maybe we did get the last moves wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: