您搜索了: tôi yêu bạn thêm 1 ngày nữa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi yêu bạn thêm 1 ngày nữa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không yêu bạn nữa đâu

英语

i love you toog

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi thêm 1 phút nữa thôi.

英语

can i have just one more minute? - okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn thêm nữa

英语

i want some more

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm 1 câu nữa,

英语

one more question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm 1 giờ nữa?

英语

maybe another hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ làm thêm 1, 2 năm nữa.

英语

i'll do another year or two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm 1 chuyện nữa

英语

one more thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ thêm 1 phút nữa.

英语

he's got a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, tôi hỏi anh thêm 1 lần nữa.

英语

now we're getting somewhere, my pet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sạc thêm 1 lần nữa.

英语

- charging one more time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đấy, thêm 1 giây nữa.

英语

- a second ago you were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy yêu em thêm lần nữa.

英语

make love to me one more time.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cắn anh thêm 1 lần nữa, king à!

英语

i'm gonna bite you again, king.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó đang yêu cầu thêm nữa.

英语

- he's actually asking for more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần phải gọi thêm một cuộc nữa 1 cuộc nữa?

英语

wait... - okay. let's go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chúng tôi cần thêm 1 tiếng nữa frank.

英语

- we're gonna need another hour, frank.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tính mày thêm 1 tôi nữa

英语

i'ii now charge you with one more offence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là ả, thêm 1 bước nữa là tôi bắn

英语

that's it. one more step and i'll shoot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điểm chung cuộc:% 1 tôi nghĩ bạn cần luyện tập thêm nữa.

英语

your final score is: %1. i guess you need more practise.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm 1 lần nữa nhé, các bạn ăn tối ở đâu?

英语

so, one more time, you were out at dinner where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,765,084 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認