您搜索了: tại sao chúng ta sống như thế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tại sao chúng ta sống như thế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tại sao chúng ta phải như thế này?

英语

why are you doing this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng ta...

英语

for what we get...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng ta lại phải thế?

英语

no reason. i'll see you in the office tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng làm thế?

英语

why would they do that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng ta lại...?

英语

why would we...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao chúng làm thế?

英语

- why are they doing this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sống như mình mơ.

英语

"we live as we dream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chúng ta không thể sống như thế này

英语

one of our own. and we can keep working on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao chúng ta cứ phải...

英语

- why are we just... - the door's locked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao chúng lại làm thế?

英语

they're stopping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng ta còn ở đây?

英语

- i'll go. - i want to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tại sao chúng ta làm nghề này?"

英语

why do we do it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm sao chúng ta sống sót được chứ.

英语

how are we going to survive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn, cha... tại sao chúng ta không thể cứ sống như vầy?

英语

please, father, why can't we stay just as we are?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng ta lại cứ bóp nghẹt cuộc sống vậy?

英语

why do we keep strangling life?

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

và chúng tôi sống như thế trong vài năm

英语

then came the purge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao chúng ta không chiến đấu?

英语

- why aren't we fighting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chúng ta sống còn những người khác thì không?

英语

why did we live and the others didn't?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"làm sao chúng ta sống sót được với chúng?"

英语

"how can we survive against them?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm sao có thể sống như thế được?

英语

how do you live a life full of nothing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,811,708 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認