来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tấm thảm mới của tôi !
my new carpet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nhận tấm lòng của bạn
i take your heart
最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:
tấm lòng của cậu ta nhận rồi
i accept this token of your submission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ sẽ thay tấm ngực của tôi.
they're replacing my chest plate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khơi gợi lòng trắc ẩn của tôi?
appeals to my sympathy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng cả tấm lòng.
with all my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
với cả tấm lòng tôi, thưa không.
with all my heart, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó là con đầu lòng của chúng tôi.
he's our first son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu biết, nó là con đầu lòng của tôi.
you see, he was my first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang in mấy tấm ảnh của tôi trên lầu.
they're printing some snaps for me upstairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cầu chúa phù hộ tấm lòng nhân hậu của cô!
god bless your kindly heart!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi gởi kèm vài tấm ảnh với lá thư của tôi
i enclosed some photographs to my letter
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
- chị muốn xem mấy tấm thảm của tôi không?
- would you care to see my tapestries?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hơn cả triệu tấm phim đến văn phòng của tôi
more than a million, way more, negatives have come through my office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, sao cô kiếm được tấm hình này của tôi vậy?
- oh, wow! hey, how did you get that picture of me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn có một tấm lòng tốt
for me
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mày là con đầu lòng của ta.
you're my first-born.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đã giết đứa đầu lòng của tôi tại trận somme.
they killed my eldest at the somme.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôn giáo của tôi là lòng nhân ái
my religion is loving
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã thấy được tấm lòng của tất cả mọi người...
we have seen the true soul of our people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: