您搜索了: tổng vốn điều lệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tổng vốn điều lệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vốn điều lệ

英语

total charter capital

最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vốn điều lệ đã góp

英语

capital contribution rate

最后更新: 2021-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều lệ nhập khẩu

英语

import regulations

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều lệ là luật.

英语

code is the law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vi phạm điều lệ của cty

英语

violation of company rules

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng vốn đầu tư của dự án:

英语

total investment capital:

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều lệ huấn luyện chiến đấu

英语

mtp military training pamphlet

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hay điều lệ nào như ngày nay cả.

英语

no regulations like there are today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

triều đình có thêm vài điều lệ mới...

英语

the government has new guidelines...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như các anh thấy chúng ta có điều lệ...

英语

as you see, we chartered a course. you would lead us through here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều lệ cấm học viên chửi thề trong trường.

英语

the oc guide states that i will not use profanity while i'm at ocs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luật sư của tôi sẽ soạn thảo bản điều lệ công ty.

英语

my lawyer will draw up the articles of incorporation.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta đã vi phạm mọi lời tuyên thệ và điều lệ.

英语

she violated every oath and code of conduct that matters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hành động theo đúng phong tục, những điều lệ, luật pháp.

英语

act in accordance with custom, the regulations, the law.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vứt mẹ mấy cái điều lệ đó đi, ai thèm quan tâm xem...?

英语

hang the code. who cares a...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi biến những gì ta biết cho phù hợp với cji và các điều lệ.

英语

then we'll take our facts and fit them to the cji and the statute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- căn cứ Điều lệ của công ty cổ phần vận tải xăng dầu vitaco;

英语

- pursuant to statute released by vietnam tanker joint stock company;;

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy tôi phải hiểu là các người không thèm để ý đến bộ Điều lệ hả?

英语

am i to understand that you lot will not be keeping to the code, then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là kỵ binh, có 1 điều lệ là không bao giờ được cắm trại cùng chỗ với chỗ nhóm lửa.

英语

and it is ranger policy never to make your camp in the same place as your cookfire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-thưa quý tòa, hiện tại bang không có điều lệ về việc tạm giam tại thời điểm này.

英语

your honor, the state has no pre-trial motions to make at this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,721,836 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認