您搜索了: từ đó đến nay, bạn vẫn yêu tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

từ đó đến nay, bạn vẫn yêu tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từ đó đến nay

英语

ever since

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất tích từ đó đến nay.

英语

it has been missing since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn yêu.

英语

you still love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó đến nay, nó nhân đôi.

英语

since then, it's doubled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó đến nay tôi chưa thấy lại nụ cười đó.

英语

a freak. i haven't seen it since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó, họ chưa từng nói yêu tôi nữa

英语

after that, they do not ever said he loved me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao từ đó đến đấy.

英语

- i've been there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó đến giờ nó vẫn hiệu nghiệm chứ?

英语

has it wοrked since?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều đó ám ảnh chúng tôi từ đó đến nay.

英语

that overcame the viability issues that have haunted us ever since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa từ đó đến.

英语

we just came from there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh từ đó đến đúng không?

英语

is that where you're from?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi từ đó đến, được chưa?

英语

me and my friends-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói anh yêu chị từ đó đến giờ.

英语

he told me he loved me all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh từ đó đến à? - không.

英语

- you just come from there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó đến khu thi đấu khoảng hơn 9km.

英语

that's 6 miles from the arena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy ở với gia đình anh từ đó đến giờ.

英语

he's been with us ever since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biến mất từ đó đến giờ. cả một gia tài đấy.

英语

must be worth a fortune.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi đã thú tội và bà ta vẫn yêu tôi.

英语

but i confessed the lie, and, well, she still loved me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng còn chuyện này nữa, người lái chiếc tàu từ hôm đó đến nay không đi làm.

英语

according to his flatmate, hes on holiday. came into some money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng đã đi từ đó đến trung tâm ở anchorage.

英语

- from that to the hub at anchorage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,891,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認