您搜索了: từ đó đến nay đã được 1 tháng rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

từ đó đến nay đã được 1 tháng rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đã được một tháng rồi.

英语

it's been about a month now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ đó đến nay

英语

ever since

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đã mất tích được khoảng 1 tháng rồi.

英语

she's been missing for about a month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã được 1 lúc rồi.

英语

- it's been going on for a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất tích từ đó đến nay.

英语

it has been missing since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng chó đó đã được 1 bài học mới rồi.

英语

man, bust that light. roll that shit up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó đến nay, nó nhân đôi.

英语

since then, it's doubled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và tôi ở nhà được 1 tháng

英语

and i was at home for 1 month 1

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó tới nay đã hai tháng rồi. vậy thì hắn phải nhanh chóng chấm dứt chuyện này.

英语

well, that he's going to have to get over quickly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi từ đó đến, được chưa?

英语

me and my friends-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có bầu, đã được 1 thời gian rồi.

英语

you're pregnant, have been for a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi là bạn thân từ đó đến nay.

英语

we've been old friends ever since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao từ đó đến đấy.

英语

- i've been there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ đã trở nên quá mông lung từ đó đến nay.

英语

everything's been so... so confused since that night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa từ đó đến.

英语

we just came from there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đội chống xã hội đen đã mai phục ở gần đây được 1 tháng rồi nếu quên thì gọi điện thoại

英语

- anti-gang and occb have been sitting on that neighborhood. one call would have told you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cuốc bộ từ đó đến đây.

英语

i've been, uh, hoofing it ever since.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói anh yêu chị từ đó đến giờ.

英语

he told me he loved me all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó đến khu thi đấu khoảng hơn 9km.

英语

that's 6 miles from the arena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh từ đó đến à? - không.

英语

- you just come from there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,848,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認