您搜索了: từ việc nhỏ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

từ việc nhỏ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

-1 việc nhỏ thôi.

英语

oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc nhỏ nhặt thôi.

英语

just have her do it bit by bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô được gì từ việc đó?

英语

that's the meaning you take from this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt đầu từ việc cô là ai.

英语

starting with you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ việc bán lẻ kim cương?

英语

from retail diamond sales?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ghi chú từ việc theo dõi merlyn.

英语

notes from her surveillance of merlyn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có được gì từ việc giết hắn?

英语

you get yourself killed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt đầu từ việc tích lũy kinh nghiệm.

英语

he has to get some experience first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính từ việc ông che dấu bọn hoạn Đồ.

英语

you harbored a member of the clique.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ một việc nhỏ, chỉ là việc con nít thôi.

英语

it's just a few stitches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Ở một thị trấn nhỏ, một công việc nhỏ "

英语

"stay in your little town, your little job."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chỉ 1 việc nhỏ như vậy nhưng em luôn ghi nhớ

英语

it's such a small thing, but i think about it all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể tôi có một chút công việc nhỏ dành cho anh.

英语

i may have a little business to throw your way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hẳn chỉ là lỗi gì đó thôi, một việc nhỏ nhặt mà.

英语

probably just an error, somethi ng that small, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ kiểm soát từ việc sản xuất tới phân phối.

英语

look, we control production and distribution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng là từ việc lách nhanh tiến thẳng đến nạn nhân.

英语

they're from a rapid swerve towards our victim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau sáu tháng, tôi chẳng thấy giá trị gì từ việc đó.

英语

after six months, i couldn't see the value in it.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta lại được lợi thêm từ việc trừ khử mật vụ kingsman.

英语

and its added benefit of wiping out the kingsman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi còn chưa hưởng lợi gì từ việc đọc báo cáo này mà.

英语

we've not yet had the benefit of reading it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có những việc nhỏ bé nhưng mà lúc nào tôi cũng phải kiểm tra cả.

英语

with any luck your little theme park is going to take off and i'm going to live off deputy salary forever

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,604,038 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認