您搜索了: từng phút từng giây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

từng phút từng giây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từng phút, từng giờ.

英语

the minutes flew into hours, the hours into days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từng giây.

英语

every second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từng phút, từng giây, từng khoảnh khắc

英语

"...every moment, every second i have..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi cố giữ từng phút giây

英语

slipping through my fingers all the time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì em yêu mọi thứ, từng phút từng giây.

英语

because i love everything, every minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cố nắm giữ lại từng phút giây

英语

slipping through my fingers all the time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từng giây từng phút.

英语

every second of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từng giây, từng phút.

英语

every second, every moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn đang cố níu giữ từng phút giây.

英语

just trying to hold on to every second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

báo cáo tới từng phút.

英语

reports are coming in every minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ trân trọng từng phút giây bên anh.

英语

i will enjoy each and every moment i have with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

t6a5n dụng từng giây phút

英语

every minute counts

最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng hồ đang quay từng giây.

英语

the clock's running.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy sống từng giây, tron vẹn.

英语

live every second. live right up to the hilt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cứ tận hưởng từng phút giây ta bên nhau đi.

英语

i enjoy every moment that we are still together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từng giây đều quan trọng cả

英语

every second counts here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ về em từng giây phút.

英语

i thought about you every second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"cosette đã lớn lên từng phút.

英语

cosette grows bigger by the minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tận hưởng từng giây phút một đi.

英语

savor every moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cần chính xác từng giây

英语

we're going to need every second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,527,636 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認